Ascorbic Acid Shandong (Vitamin C)

JpegTên gọi hóa chấtAscorbic Acid, Vitamin C, Antiscorbutic vitamin, ascorbate, ascorbic acid (AA), ascorbyl palmitate, calcium ascorbate, cevitamic acid, iso-ascorbic acid, l-ascorbic acid, sodium ascorbate

Thành phần hóa chất Ascorbic Acid, Vitamin C: C6H8O6 hàm lượng 99-100%

Hình thức hóa chất Ascorbic Acid, Vitamin C: Dạng tinh thể có vị chua.

Quy cách Ascorbic Acid, Vitamin C: 25 kg/ thùng  vuông

Xuất xứ hóa chất Ascorbic Acid, Vitamin C: Shandong Trung Quốc Xem thêm

Sodium Metabisulfite ( Ý )

 

Sodium metabisulfiteTên gọi hóa chất: Sodium Metabisulfite, Natri Metabisulfite

Thành phần hóa chất Sodium Metabisulfite: Na2S2O5

Hình thức hóa chất Sodium Metabisulfite: Dạng bột màu trắng

Quy cách Sodium Metabisulfite: 25 kg/ bao

Xuất xứ hóa chất Sodium Metabisulfite: Ý

Công dụng hóa chất Sodium Metabisulfite: Tẩy trắng và khử Clor trong ngành thực phẩm

Địa chỉ liên lạc mua hóa chất Sodium Metabisulfite:

 

Công ty TNHH TM Tân Phú Trung

Địa chỉ:

539/35 Lũy Bán Bích F.Phú Thạnh Q.Tân Phú TPHCM

Điện thoại: 028.3860.9465 – 028.3860.6917

Di động: 0932.522.166 Mr.Trung – 0909.952.166 Ms.Liên – 0902.728.288 Ms Thoa

Email: tanphutrung.vn@gmail.com

Website: http://hoachatsg.com

 

 

 

Amonium Bicarbonate (Bột Khai)

JpegTên gọi hóa chất: Amonium Bicarbonate, bột khai, bột nở.

Số CAS Amonium Bicarbonate: 1066-33-7

Thành phần Amonium Bicarbonate(NH4)HCO3 99% min

Hình thức Amonium Bicarbonate: Dạng bột có mùi khai

Quy cách Amonium Bicarbonate: 25 kg/ bao

Xuất xứ Amonium Bicarbonate: Trung Quốc Xem thêm

Corn Starch (Bột Bắp)

Corn Starch Korea Bot Bap Han QuocTên gọi hóa chất: Corn Starch, bột bắp, tinh bột bắp

Thành phần: tinh bột bắp

Số Cas tinh bột bắp

Hình thức tinh bột bắp: Bột mịn màu trắng hơi ngà

Quy cách tinh bột bắp: 25 kg bao

Xuất xứtinh bột bắp: Samyang ( Hàn Quốc ) Xem Thêm

Sorbitol Bột Pháp (Sorbitol Powder)

Sorbitol Powder sorbitol bot roquetteTên gọi hóa chất: Sorbiol bột, Sorbitol PowderD-Glucitol; d-sorbite; hexahydric alcohol; Sorbite; Clucitol.

Số CAS: 50-70-4

Thành phần sorbitol bộtC6H14O6

Hình thức: sorbitol bột dạng bột màu trắng ( Loại P20/60 )

Quy cách sorbitol bột: 25 kg/ bao dạng sorbitol bột 

Xuất xứ sorbitol bột: Roquette (Pháp) Xem Thêm

Sodium Bicarbonate Food Grade (NaHCO3)

bicar tqTên gọi hóa chất: Sodium Bicarbonate  Food Grade; Baking Soda; Sodium Acid Carbonate; Sodium Hydrogen Carbonate; Carbonic Acid Monosodium Salt; Monosodium Hydrogen Carbonate; Monosodium Carbonate; Meylon; Bicarbonate of Soda.

Số CAS Sodium Bicarbonate Food Grade: 144-55-8

Thành phần hóa chất Sodium Bicarbonate Food Grade: NaHCO3

Hình thức hóa chất Sodium Bicarbonate Food Grade: Dạng bột, màu trắng

Quy cách Sodium Bicarbonate: 25 kg/ bao

Xuất xứ hóa chất Sodium Bicarbonate Food Grade: Trung Quốc Xem thêm

Carfosel 990 (Polyphosphate Food Grade)

stpp bỉTên gọi hóa chất: Carfosel 990, polyphosphate food grade, tạo dòn dai cho chả

Số CAS: 7758-29-4

Thành phần hóa chất Carfosel 990: Na5P3O10 kèm các chất phụ gia tạo dòn dai khác

Hình thức hóa chất Carfosel 990: Dạng bột màu trắng

Số CAS Carfosel 990: 7758-29-4

Quy cách Carfosel 990: 20 kg/ bao

Xuất xứ hóa chất Carfosel 990: Bỉ Xem Thêm